Đậu nành là thực phẩm tốt hay xấu?
Đậu nành được cho là một trong những
chủ đề dinh dưỡng gây tranh cãi nhiều nhất. Nó là thực phẩm rất giàu dinh dưỡng
và chế độ ăn uống có chứa nó dường như có liên quan đến các lợi ích sức khỏe,
chẳng hạn như giảm lượng đường trong máu, cải thiện sức khỏe tim mạch, ít triệu
chứng mãn kinh hơn và thậm chí có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Tuy nhiên, mặt khác lại một số người
lo ngại về sức khỏe của chế độ ăn giàu đậu nành. Ví dụ, một số người lo sợ rằng
ăn quá nhiều đậu nành có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, cản trở chức năng tuyến
giáp hoặc có tác dụng nữ hóa ở nam giới
Tuy nhiên, mặt khác, một số người lo ngại về
sức khỏe của chế độ ăn giàu đậu nành. Ví dụ, một số người lo sợ rằng ăn
quá nhiều đậu nành có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, cản trở chức năng tuyến
giáp hoặc có tác dụng nữ hóa ở nam giới.
Bài viết này sẽ xem xét các bằng chứng khoa
học mới nhất để xác định xem việc ăn đậu nành có nhiều tác động tích cực hay
tiêu cực đến sức khỏe của bạn hay không?
1. Chứa nhiều chất dinh dưỡng khác nhau
Đậu nành tự nhiên
rất giàu protein và chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà
cơ thể bạn cần. Chúng cũng giàu chất béo thực vật, chất xơ và một số
vitamin, khoáng chất quan trọng và các hợp chất thực vật có lợi.
Ngoài hàm lượng vitamin và khoáng chất, đậu nành là một nguồn tự
nhiên của polyphenol ,
một loại chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể bạn chống lại tổn thương
tế bào và các tình trạng như bệnh.
Đậu nành đặc biệt giàu isoflavone, một phân lớp của polyphenol
được gọi là phytoestrogen do khả năng gắn và kích hoạt các thụ thể estrogen
trong cơ thể bạn.
Isoflavone đậu nành được cho là một trong những lý do chính đằng
sau nhiều lợi ích sức khỏe được cho là của thực phẩm được làm từ đậu nành.
Do cấu trúc tương đồng, isoflavone trong đậu nành thường được cho
là bắt chước hormone estrogen. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy isoflavone
trong đậu nành khác với estrogen theo nhiều cách, mỗi loại có tác dụng riêng
biệt đối với cơ thể con người.
2. Một số lợi ích sức khỏe của đậu nành
Chế độ ăn giàu đậu nành có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe
tiềm năng.
2.1. Có thể giúp giảm mức cholesterol
Một số nghiên cứu cho thấy rằng
chế độ ăn giàu thực phẩm từ đậu nành có thể giúp giảm cholesterol LDL (xấu) và
tăng cholesterol HDL (tốt).
Ví dụ, một đánh giá gần đây cho
thấy rằng tiêu thụ trung bình 25 gam protein đậu nành mỗi ngày có thể giúp giảm
mức cholesterol toàn phần và LDL (có hại) khoảng 3%.
Tuy nhiên, các tác giả tin rằng,
trên thực tế, mức giảm có thể lớn hơn khi mọi người ăn protein đậu nành thay vì
protein động vật. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm để xác nhận điều này.
Một đánh giá khác cho thấy rằng
chế độ ăn giàu đậu nành có thể giúp giảm mức cholesterol toàn phần và LDL (xấu)
từ 2-3%. Chúng cũng có thể làm tăng cholesterol HDL (tốt) lên 3% và giảm
mức chất béo trung tính khoảng 4%.
Hiện tại, những người có các yếu
tố nguy cơ hiện tại của bệnh tim, chẳng hạn như cholesterol
cao , béo phì hoặc tiểu đường loại 2, dường như nằm trong số
những người được hưởng lợi nhiều nhất từ chế độ ăn giàu đậu nành.
2.2. Có thể giúp bảo về sức khỏe tim mạch
Chế độ ăn giàu các loại đậu,
bao gồm cả đậu nành có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Có vẻ như isoflavone trong đậu
nành có thể giúp giảm viêm trong mạch máu và cải thiện độ đàn hồi của chúng,
đây là hai yếu tố được cho là để bảo vệ sức khỏe của trái tim bạn.
Một đánh giá gần đây liên kết thêm
chế độ ăn giàu đậu nành với nguy cơ đột quỵ và bệnh tim thấp hơn 20% và 16%
tương ứng.
Nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng
chế độ ăn giàu thực phẩm từ đậu nành có thể làm giảm nguy cơ tử vong vì bệnh
tim lên đến 15%.
2.3. Có thể làm giảm huyết áp
Đậu nành và các loại thực phẩm làm từ chúng thường rất giàu arginine ,
một loại axit amin được cho là giúp điều chỉnh mức huyết áp.
Đậu nành cũng rất giàu isoflavone,
một hợp chất khác được cho là mang lại lợi ích giảm huyết áp.
Trong một nghiên cứu, ăn 1/2 cốc
(43 gram) hạt đậu nành mỗi ngày được phát hiện có thể làm giảm huyết áp tâm
trương khoảng 8% ở một số người, nhưng không phải tất cả phụ nữ.
Các nghiên cứu khác liên kết việc
tiêu thụ 65-153 mg isoflavone đậu nành hàng ngày với việc giảm huyết áp 3-6 mm
Hg ở những người bị huyết áp.
Tuy nhiên, không rõ liệu những lợi
ích giảm huyết áp nhỏ này có áp dụng cho những người có mức huyết áp bình
thường và cao hay không.
Một số nghiên cứu cho thấy cả hai
đều có thể có lợi, trong khi những nghiên cứu khác cho rằng chỉ những người bị
huyết áp cao mới có tác dụng này.
Rõ ràng, cần có nhiều nghiên cứu
hơn về chủ đề này, nhưng hiện tại, tác dụng hạ huyết áp của đậu nành, nếu có,
dường như là rất nhỏ.
2.4. Có thể giảm lượng đường trong máu
Một đánh giá bao gồm 17 nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên cho thấy
isoflavone đậu nành có thể giúp giảm nhẹ lượng đường trong máu và
mức insulin ở phụ nữ mãn kinh.
Isoflavone trong đậu nành cũng có
thể giúp giảm tình trạng kháng insulin, một tình trạng mà các tế bào không còn
phản ứng với insulin một cách bình thường. Theo thời gian, kháng insulin
có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao và dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2.
Ngoài ra, có một số bằng chứng cho
thấy bổ sung protein đậu nành có thể giúp giảm nhẹ lượng đường trong máu và mức
insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc hội chứng chuyển hóa.
Hội chứng chuyển hóa đề cập đến
một nhóm các tình trạng, bao gồm lượng đường trong máu cao, mức cholesterol,
huyết áp và mỡ bụng, cùng với nhau, có xu hướng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu
đường loại 2, bệnh tim và đột quỵ.
Tuy nhiên, những kết quả này không
nhất trí và một số nghiên cứu đã không tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thực
phẩm đậu nành và kiểm soát lượng đường trong máu ở những người khỏe mạnh và
những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Do đó, cần có thêm nhiều nghiên
cứu trước khi đưa ra kết luận chắc chắn.
2.5. Có thể làm giảm các triệu chứng mãn kinh
Đậu nành rất giàu isoflavone, một nhóm hợp chất còn được gọi là
phytoestrogen, hoặc estrogen thực vật, do khả năng liên kết với các thụ thể
estrogen trong cơ thể.
Trong thời kỳ mãn kinh , nồng độ estrogen của phụ
nữ giảm một cách tự nhiên, dẫn đến các triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như mệt
mỏi, khô âm đạo và bốc hỏa.
Bằng cách liên kết với các thụ thể
estrogen trong cơ thể, isoflavone trong đậu nành được cho là có thể giúp giảm
phần nào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng này.
Ví dụ, nghiên cứu cho thấy
isoflavone đậu nành có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn bốc hỏa.
Isoflavones trong đậu nành cũng có
thể giúp giảm mệt mỏi, đau khớp, trầm cảm, cáu kỉnh, lo lắng và khô âm đạo
trong thời kỳ mãn kinh hoặc những năm sau đó.
Tuy nhiên, không phải tất cả các
nghiên cứu đều báo cáo những lợi ích giống nhau. Do đó, cần nghiên cứu
thêm trước khi đưa ra kết luận chắc chắn.
2.6. Có thể cải thiện sức khỏe xương
Mức độ estrogen thấp trong thời kỳ mãn kinh có thể khiến canxi
thoát ra khỏi xương. Kết quả là khiến phụ nữ sau mãn kinh phát triển xương yếu
và giòn, một tình trạng được gọi là loãng xương .
Một số bằng chứng cho thấy rằng tiêu thụ 40–110 mg isoflavone đậu
nành mỗi ngày có thể làm giảm sự mất xương và cải thiện các dấu hiệu của sức
khỏe xương ở phụ nữ mãn kinh. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nghiên cứu để xác
nhận những phát hiện.
Nói một cách dễ hiểu, điều này sẽ
tương đương với việc ăn khoảng 5-15,5 ounce (140-440 gam) đậu phụ hoặc 1/3-1
cốc (35-100 gam) đậu nành nấu chín mỗi ngày.
2.7. Có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú
Chế độ ăn giàu đậu nành cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ
mắc một số bệnh ung thư.
Ví dụ, một đánh giá gần đây về 12
nghiên cứu cho thấy rằng những phụ nữ ăn nhiều đậu nành trước khi nhận được
chẩn đoán ung thư có thể có nguy cơ tử vong vì tình trạng này thấp hơn 16% so
với những phụ nữ ăn ít.
Ăn nhiều đậu nành trước và sau khi
chẩn đoán cũng có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh lên
đến 28%. Tuy nhiên, nghiên cứu này cho thấy phụ nữ tiền mãn kinh có thể không
nhận được lợi ích tương tự.
Mặt khác, một nghiên cứu khác cho
thấy rằng cả phụ nữ tiền và sau mãn kinh ăn chế độ ăn giàu đậu nành có thể giảm
27% nguy cơ ung thư.
Tuy nhiên, lợi ích bảo vệ của đậu
nành chỉ được quan sát thấy ở phụ nữ châu Á, trong khi phụ nữ phương Tây dường
như nhận được ít lợi ích hơn.
Dựa trên những nghiên cứu này, một
tỷ lệ phụ nữ ăn chế độ ăn giàu đậu nành có thể được hưởng lợi từ việc giảm nguy
cơ ung thư vú. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định phụ nữ
nào có thể được hưởng lợi nhiều nhất.
2.8. Có thể giảm nguy cơ mắc các loại ung thư khác
Chế độ ăn giàu đậu nành cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư khác .
Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy
rằng tiêu thụ nhiều isoflavone đậu nành có thể làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc
tử cung khoảng 19%.
Ngoài ra, một số nghiên cứu đã
liên kết chế độ ăn giàu đậu nành với nguy cơ ung thư đường tiêu hóa thấp hơn 7%
và giảm 8–12% nguy cơ ung thư ruột kết và đại trực tràng, đặc biệt là ở phụ nữ.
Mặt khác, nam giới ăn chế độ ăn
giàu đậu nành có thể giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Cuối cùng, một đánh giá gần đây về
23 nghiên cứu đã liên kết chế độ ăn giàu thực phẩm từ đậu nành với nguy cơ tử
vong do ung thư thấp hơn 12%, đặc biệt là ung thư dạ dày, ruột già và phổi.
3. Tại sao nhiều người lại lo ngại về đậu nành?
Đậu nành và các loại thực phẩm có nguồn gốc từ chúng đã là một
phần của chế độ ăn uống của con người trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, một
số người lo lắng về việc bao gồm đậu nành trong chế độ ăn uống của họ do những
vấn đề sau đây cần quan tâm:
- Tác dụng giống estrogen: Isoflavone trong đậu nành thường được cho là bắt chước
hormone sinh sản estrogen ở nữ giới. Mặc
dù chúng có cấu trúc tương tự với hormone này, nhưng isoflavone trong đậu
nành có tác dụng yếu hơn và hơi khác so với estrogen.
- Nguy cơ ung thư: Một số người tin rằng isoflavone trong đậu nành có thể làm
tăng nguy cơ ung thư vú hoặc ung thư nội mạc tử cung. Tuy nhiên, hầu
hết các nghiên cứu không tìm thấy tác dụng tiêu cực. Trong một số trường
hợp, chúng thậm chí có thể cung cấp một số biện pháp bảo vệ chống lại một
số bệnh ung thư.
- Chức năng tuyến giáp: Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy một số hợp
chất được tìm thấy trong đậu nành có thể làm giảm chức năng tuyến giáp. Tuy
nhiên, các nghiên cứu trên người cho thấy rất ít hoặc không có tác động
tiêu cực, đặc biệt là ở những người có chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.
- Tác dụng nữ hóa ở nam giới: Một số lo lắng rằng isoflavone trong đậu nành có thể làm giảm
sản xuất nội tiết tố nam testosterone. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên
người tìm thấy mối liên hệ yếu giữa hai điều này.
- Nguy hiểm cho trẻ sơ sinh: Một số lo sợ rằng những sữa công
thức từ đậu nành có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển
của não, tình dục, tuyến giáp hoặc hệ miễn dịch. Tuy nhiên, các
nghiên cứu thường không quan sát thấy bất kỳ tác động tiêu cực lâu dài nào
của sữa đậu nành đối với trẻ sinh đủ tháng, khỏe mạnh.
- GMO: Đậu nành thường được biến đổi gen (GMO). Đậu nành GMO có
thể chứa ít chất dinh dưỡng hơn và dư nhiều lượng thuốc diệt cỏ hơn đậu
nành thông thường hoặc đậu nành hữu cơ. Cần nghiên cứu thêm về tác dụng
lâu dài của đậu nành GMO đối với sức khỏe.
- Chất kháng dinh dưỡng: Đậu nành có chứa các hợp chất có thể làm giảm khả năng hấp thụ
vitamin và khoáng chất của cơ thể. Ngâm, làm nảy mầm, lên men và nấu
chín là những cách để giảm mức độ kháng chất dinh dưỡng này trong đậu nành.
- Các vấn đề về tiêu hóa: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng các chất kháng
dinh dưỡng trong đậu nành có thể làm giảm chức năng hàng rào của ruột, có
thể dẫn đến viêm và các vấn đề tiêu hóa. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều
nghiên cứu trên người để xác nhận điều này.
Hãy nhớ rằng mặc dù những mối quan
tâm này là phổ biến, nhưng rất ít trong số chúng được hỗ trợ bởi khoa học hợp
lý. Hơn nữa, khi các tác động tiêu cực được quan sát thấy, thường theo sau
đó là việc tiêu thụ một lượng rất lớn đậu nành.
Ví dụ, những người đàn ông cho
biết đã trải qua tác dụng nữ hóa từ đậu nành đã tiêu thụ lượng đậu nành lớn hơn
tới 9 lần so với lượng trung bình của những người đàn ông có chế độ ăn giàu đậu
nành. Mặc dù có thể, nhưng hầu hết mọi người sẽ khó ăn nhiều đậu nành mỗi
ngày.
4. Không phải tất cả các loại thực phẩm từ đậu nành đều giống nhau
Điều đáng nói là không phải tất cả các loại thực phẩm từ đậu nành
đều bổ dưỡng hoặc có lợi như nhau.
Nói chung, thực phẩm đậu nành càng
ít chế biến thì càng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất có lợi. Mặt
khác, thực phẩm đậu nành càng được chế biến càng kỹ thì càng có nhiều muối,
đường, chất béo và các chất phụ gia và phụ gia không cần thiết.
Đó là lý do tại sao các loại thực
phẩm từ đậu nành đã qua chế biến tối thiểu, chẳng hạn như đậu nành, đậu phụ,
tempeh, edamame,
sữa đậu nành không đường và sữa chua, được coi là tốt hơn so với bột protein
làm từ đậu nành, thịt giả, thanh năng lượng hoặc sữa đậu nành ngọt và sữa chua.
Thực phẩm đậu nành chế biến tối
thiểu cũng có thể mang lại những lợi ích ngoài những lợi ích liên quan đến hàm
lượng chất dinh dưỡng của chúng. Ví dụ, chúng có vẻ hiệu quả hơn trong
việc giảm lượng đường trong máu hoặc mức cholesterol so với thực phẩm chế biến
từ đậu nành hoặc thực phẩm bổ sung.
Ngoài ra, thực phẩm đậu nành lên
men, chẳng hạn như nước tương, tempeh , miso và natto, thường được
coi là có lợi hơn các sản phẩm đậu nành không lên men. Đó là bởi vì quá
trình lên men giúp làm giảm một số chất kháng dinh dưỡng tự nhiên có trong thực
phẩm đậu nành.
Điều này có thể giúp cơ thể bạn
cải thiện khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng có trong đậu nành.
Tổng kết
Đậu nành rất giàu chất dinh dưỡng và các hợp chất thực vật có lợi. Chế
độ ăn giàu thực phẩm đậu nành chế biến tối thiểu có thể mang lại nhiều lợi ích
sức khỏe khác nhau, bao gồm cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm các triệu chứng
mãn kinh và giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Tuy nhiên, một số người lo lắng về
những mặt trái tiềm ẩn của đậu nành, bao gồm hàm lượng GMO, các tác dụng tương tự
như estrogen và ảnh hưởng lâu dài đến tăng trưởng, tiêu hóa, giới tính, sức
khỏe tuyến giáp và nguy cơ ung thư vú.
Hiện tại, một số mối quan tâm
trong số này được hỗ trợ bởi khoa học vững chắc. Tuy nhiên, nghiên cứu
thêm là cần thiết. Những người muốn bao gồm đậu nành trong chế độ ăn uống
của họ sẽ có lợi khi chọn thực phẩm chế biến tối thiểu thay vì chế biến cao.
Không có nhận xét nào: